Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tục ngữ tiếng Anh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1:
{{mục lục tiếng Việt}}
 
== M ==
*Mỗi thời, mỗi cách
:Other times, other ways
*Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
:Man propose, god dispose.
*Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
:Blood is thicker than water.
*Miệng hùm, gan sứa.
:If you cannot bite, never show your teeth
*Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ.
:Laugh and grow fat.
:Laughter is the best medicine.
*Máu chảy, ruột mềm.
:When the blood sheds, the heart aches
*Muộn còn hơn không
:Better late than never
 
== N ==
*Nói dễ, làm khó.
:Easier said than done.
*No bụng đói con mắt.
:His eyes are bigger than his belly
*Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
:Birds of a feather flock together.
 
== O - Ô - Ơ ==
*Ở hiền gặp lành.
:One good turn deserves another
 
== P ==
*Phi thương, bất phú
:Nothing ventures, nothing gains
 
== R ==
*Rượu vào, lời ra.
:Drunkenness reveals what soberness conceals.
 
== S ==