Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tục ngữ tiếng Anh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1:
{{mục lục tiếng Việt}}
 
== C ==
*Có mới nới cũ
:New one in, old one out.
*Của thiên trả địa.
:Ill-gotten, ill-spent.
*Cùng tắc biến, biến tắc thông.
:When the going gets tough, the tough gets going.
*Còn nước, còn tát.
:While there's life, there's hope.
*Có tật giật mình.
:He who excuses himself, accuses himself.
*Cái nết đánh chết cái đẹp.
:Beauty dies and fades away but ugly holds its own.
:Handsome is as handsome does
*Chết vinh còn hơn sống nhục.
:Better die a beggar than live a beggar.
:Better die on your feet than live on your knees.
*Có còn hơn không.
:Something better than nothing
:If you cannot have the best, make the best of what you have.
*Cẩn tắc vô ưu.
:Good watch prevents misfortune.
*Chí lớn thường gặp nhau,
:Great minds think alike.
*Cha nào, con nấy.
:Like father, like son
*Con sâu làm sầu nồi canh.
:One drop of poison infects the whole of wine
*Chín người, mười ý.
:So many men, so many minds
*Càng đông càng vui.
:The more, the merrier
*Chứng nào tật nấy.
:Who drinks, will drink again
*Chớ để ngày may những gì mình có thể làm hôm nay.
:Makes hay while sunshines.
*Cơ hội chỉ đến một lần.
:Opportunity knocks but once.
*Cây ngay không sợ chết đứng.
:A clean hand wants no washing.
*Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng.
:Catch the bear before you sell his skin
*Chở củi về rừng.
:To carry coals to Newcastle.
 
== D ==